phong hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong hóa+
- (từ cũ) Customs and morals
- (địa lý) Weather
- Đá bị gió và nước phong hóa
Rocks withered by wind and water
- Đá bị gió và nước phong hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong hóa":
phong hóa phòng hỏa phóng hỏa - Những từ có chứa "phong hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard formalised conventionalisation cytochrome c dedifferentiated cyanide group chivalry pioneer anacreontic compounded more...
Lượt xem: 567